DANH SÁCH CHUẨN DƯỢC LIỆU CẬP NHẬT
Kiểm tra định kỳ (cập nhật ngày 03/02/2020)

STT Tên Dược liệu Tên khoa học Số kiểm soát Ngày tái kiểm tra Hạn dùng KL (g)  Ghi chú
1 Actiso Folium Cynarae scolymi CC 0116 053.01 30/10/2020   10  
2 Ba kích Radix Morindae officinalis H0119055.02,
H0219055.02
30/11/2020   2 Đóng lọ, DL mới
3 Bình vôi Tuber Stephaniae CV 0115 012.01 30/09/2020   10  
4 Bách bộ Radix Stemonae tuberosae CV 0117 078.01 30/09/2020   10  
5 Bạch chỉ Radix Angelicae dahuricae CV 0117 083.01 30/09/2020   10  
6 Bạch hoa xà thiệt thảo Herba Hedyotis diffusae CC 0118 092.01
CV 0218 092.01
30/10/2020   10 Dược liệu mới
7 Bạch thược Radix Paeoniae lactiflorae CV 0117 071.01 30/05/2020   10  
8 Bạch truật Rhizoma Atractylodis  macrocephalae CV 0116 038.01 30/07/2020   10  
  Bạch truật Rhizoma Atractylodis  macrocephalae CV 0216 038.01   30/07/2020 10 Hết
9 Bán hạ  Rhizoma Pinelliae CV 0116 050.01 30/09/2020   10  
10 Bồ công anh Herba Lactucae indicae CV 0116 037.01 30/12/2020   10  
11 Cam thảo Radix Glycyrrhizae CV 0115 023.01   30/12/2020 10 Hết
12 Cao khô lá bạch quả Extractum Folii Ginkgo siccus CV 0116 044.01 30/06/2020   0,5  
13 Cát cánh Radix Platycodi grandiflori CV 0116 003.01 30/08/2020   10  
14 Câu đằng Ramulus cum Unco Uncariae CV 0117 081.01   30/09/2020 10 Hết
15 Câu kỷ tử Fructus Lycii H0119014.02 30/11/2020   10  
  Câu kỷ tử Fructus Lycii CV 0117 014.01 30/07/2020   10  
16 Cỏ nhọ nồi Herba Ecliptae CV 0117 082.01 30/07/2020   10  
17 Cúc hoa vàng Flos Chrysanthemi indici CV 0117 076. 01 30/07/2020   10  
18 Dây đau xương Caulis Tinosporae tomentosae CC 0115 020.01 30/12/2020   10  
19 Diệp hạ châu đắng Herba Phyllanthi amari CV 0117 069.01 30/04/2020   10  
20 Đại hoàng Rhizoma Rhei H0119008.02 30/04/2020   2 Đóng lọ, DL mới
21 Đại táo Fructus Ziziphi jujubae CV 0117 065.01 28/02/2021   10  
22 Đan sâm Radix Salviae miltiorrhizae CV 0116 016.01 28/02/2021   10  
23 Đào nhân Semen Pruni CV 0116 049.01 30/06/2020   10  
24 Địa cốt bì Cortex Lycii  CV 0116 046.01 30/08/2020   10  
25 Địa hoàng (sinh địa) Radix Rehmanniae glutinosae H0119019.02 30/11/2020   2 Đóng lọ, DL mới
26 Đỗ trọng Cortex Eucommiae CV 0117 079.01   30/08/2020 10 Hết
27 Độc hoạt Radix Angelicae pubescentis CV 0116 026.01 30/04/2020   10  
28 Đương quy Radix Angelicae sinensis CV 0116 017.02   30/06/2020 10 Hết
  Đương quy Radix Angelicae sinensis H0119017.03 30/04/2020   2 Đóng lọ, DL mới
29 Đương quy di thực Radix Angelicae acutilobae CV 0117 062.01 28/02/2021   10  
30 Gừng Rhizoma Zingiberis CC 0118 075.01 30/10/2020   2 Đóng lọ, DL mới
31 Hà thủ ô đỏ Radix Fallopiae multiflorae CV 02 15 018.01 30/12/2020   10  
32 Hoàng bá Cortex Phellodendri CV 0116 051.01 30/09/2020   10  
33 Hoàng cầm Radix Scutellariae CV 0116 056.01 30/12/2020   10  
34 Hoàng đằng Caulis et Radix Fibraureae CV 0118 086.01 30/06/2020   10  
35 Hoàng kỳ Radix Astragali membranacei CV 0116 032.01 30/05/2020   10  
36 Hoàng liên Rhizoma Coptidis CV 0117 007.01 30/07/2020   10  
37 Hòe hoa Flos Styphnolobii japonici imaturi CV 0116 042.01 30/07/2020   10  
38 Hồng hoa Flos Carthami tinctorii CV 0116 033.01 30/06/2020   5  
39 Huyền sâm Radix Scrophulariae sp CV 0116 027.01 30/04/2020   10  
40 Hương phụ biển Rhizoma Cyperi stoloniferi CV 0115 002.01   28/02/2021 10  
41 Hy thiêm Herba Siegesbeckiae CV 0117080.01 30/09/2020   10  
42 Ích mẫu Herba Leonuri japonici CV 0117 004.01 30/06/2020   10 Hết
43 Ké đầu ngựa Fructus Xanthii strumarii CV 0117 073.01 30/06/2020   10  
44 Kê huyết đằng Caulis Spatholobi suberecti CV 0116 041.01 30/06/2020   10  
  Kê huyết đằng Caulis Spatholobi suberecti CV 0118 041.02 30/11/2020   2 Đóng lọ
45 Kim ngân hoa Flos Lonicerae CV 0116 030.01
CV 0216 030.01
30/05/2020   10  
46 Kim tiền thảo Herba Desmodii styracifolii H0119084.02 30/11/2020   2 Đóng lọ
  Kim tiền thảo Herba Desmodii styracifolii CV 0118 084.01   28/02/2021 10  
47 Khiếm thực Semen Euryales CV 0116 059.01 30/12/2020   10  
48 Khổ hạnh nhân Semen Armeniacae amarum CV 0116 045.01 30/08/2020   10  
49 Khổ sâm Folium et Ramulus Crotonis tonkinensis CC 0116 061.01 30/12/2020   10  
50 Khương hoạt Rhizoma et Radix Notopterygii CV 0116 034.01   30/06/2020 10 Hết
  Khương hoạt Rhizoma et Radix Notopterygii CV 0118 034.02 30/11/2020   2 Đóng lọ
51 Lá sen Folium NelumbinisNuciferae CV 0117 063. 01   30/03/2020 10 Hết
  Lá sen Folium NelumbinisNuciferae H0119063.02 30/11/2020   2 Đóng lọ
53 Lạc tiên Herba Passiflorae foetidae H0119070.02 30/11/2020   2 Đóng lọ
  Lạc tiên Herba Passiflorae foetidae CV 0118070.01   30/06/2020 10 Hết
53 Ma hoàng Herba Ephedrae CV 0116 060.01 30/12/2020   10  
54 Mã tiền Semen Strychni CV 0116 047.01
CV 0216 047.01
30/09/2020   10  
55 Mạch nha Fructus Hordei germinatus CV 0115 022.01 30/12/2020   10  
56 Mạch môn Radix Ophiopogonis japonici CV 0118 087.01   30/06/2020 10 Hết
57 Mẫu đơn bì Cortex Paeoniae suffruticosae CV 0114 001.01 30/01/2020   10  
  Mẫu đơn bì  Cortex Radicis Paeoniae suffruticosae CV 0118 001.02 30/11/2020   10  
58 Mộc hương Radix Saussureae lappae CV 0115 005.01 30/06/2020   10  
  Mộc hương Radix Saussureae lappae CV 0118 005.02 30/10/2020   2 Đóng lọ
59 Nghệ Rhizoma Curcumae longae CC 0118 090.01 30/10/2020   2 Đóng lọ, Dl mới
60 Ngô thù du Fructus Evodiae rutaecarpae H0119097.01 30/04/2020   10 Dược liệu mới
61 Ngưu tất Radix Achyranthis bidentatae CV 0118 074.02 30/11/2020   10 Dược liệu mới
62 Phòng phong Radix Saposhnikoviae divaricatae CV 0116 029.01 30/05/2020   10  
63 Phục linh Poria CV 0116 015.02 30/08/2020   10  
64 Quế nhục Cortex Cinnamomi CV 0116 043.01
CV 0216 043.01
30/08/2020   10  
65 Sài đất Herba Wedeliae CC 0117 067.01 30/05/2020   10  
66 Sơn thù Fructus Corni officinalis CV 0117 072.01   30/04/2020 10 Hết
  Sơn thù Fructus Corni officinalis H0119072.02,
H0119072.02
30/11/2020   2 Đóng lọ, Dl mới
67 Tam thất Radix Panasis notoginseng CV 0116 025.01 28/02/2021   10  
68 Tần giao Radix Gentianae CV 0116 058.01 30/12/2020   10  
69 Tang ký sinh Herba Loranthi parasitici CC 0118 057.02 30/10/2020   10  
70 Tang bạch bì Cortex Mori albae radicis CV 0118 088.01 30/06/2020   10  
71 Táo nhân Semen Ziziphi Spinosae  CV 0116 052.01 30/09/2020   10  
72 Tế tân Radix et Rhizoma Asari CV 0116 040.01 30/07/2020   10  
73 Thạch xương bồ Rhizoma Acori graminei H0119093.01 30/04/2020   2 Đóng lọ, DL mới
74 Thảo quyết minh Semen Sennae torae CV 0117 068.01 30/05/2020   10  
75 Thăng ma Rhizoma Cimicifugae CV 0116 011.01 30/06/2020   10  
76 Thiên ma Rhizoma Gastrodiae elatae CV 0116 010.01 30/04/2020   10  
77 Thiên niên kiện Rhizoma Homalomenae occultae H0119095.01 30/11/2020   2 Đóng lọ, DL mới
78 Thỏ ty tử Semen Cuscutae CV 0116 031.01 30/05/2020   10  
79 Thổ phục linh Rhizoma Smilacis glabrae CV 0116 035.01 30/06/2020   10  
80 Thục địa Radix Rehmanniae glutinosae praeparata  CV 0117 077.01   30/07/2020 10 Hết
81 Thủy xương bồ Rhizoma Acori calami H0119094.01 30/04/2020   2 Đóng lọ, DL mới
82 Thương truật Rhizoma Atractylodis CV 0116 036.01 30/06/2020   10  
83 Trần bì Pericarpium Citri reticulatae perenne CV 0116 039.01   30/07/2020 10 Hết
  Trần bì Pericarpium Citri reticulatae perenne H0119039.02 30/04/2020   2 Đóng lọ, DL mới
84 Trinh nữ hoàng cung Folium Crini latifolii CV 0116 054.01 30/10/2020   10  
85 Tục đoạn Radix Dipsaci CV 0118 085.01 30/06/2020   10  
86 Tử uyển Radix et Rhizoma Asteris tatarici H0119096.01 30/04/2020   2 Đóng lọ, DL mới
87 Uy linh tiên Radix et rhizoma Clematidis CV 0116 009.01 30/07/2020   10  
88 Viễn chí Radix Polygalae CV 0116 048.01 30/07/2020   10  
89 Xích thược Radix Paeoniae  CV 0118 089.01 30/10/2020   2 Đóng lọ, DL mới
90 Xuyên khung Rhizoma Ligustici wallichii CV 0116 028.01 30/05/2020   10  
91 Ý dĩ Semen Coicis CV 0117 066. 01 28/02/2021   10  
               
  Chi chú: Các dược liệu chuẩn được tái kiểm tra chất lượng theo thời gian đã công bố.        
  Các dược liệu chuẩn sau khi tái kiểm tra đạt chất lượng tiếp tục có hiệu lực đến thời gian tái kiểm tra tiếp theo  
  Các lô dược liệu đã hết sẽ được kiểm tra định kỳ thêm 01 năm