Danh sách chuẩn của Viện Kiểm nghiệm thuốc TW cập nhật ngày 11/9/2019
Đăng tải: Ngày 12 tháng 9 năm 2019
DANH SÁCH CHUẨN DƯỢC LIỆU CẬP NHẬT KIỂM TRA ĐỊNH KỲ: 11/09/2019
Tên Dược liệu | Tên khoa học | Số kiểm soát | Ngày tái kiểm tra | Hạn dùng | KL (g) | Ghi chú |
Actiso | Folium Cynarae scolymi | CC0116 053.01 | 30/10/2019 | 10 | ||
Ba kích | Radix Morindae officinalis | CV0116 055.01 | 30/12/2019 | 10 | Hết | |
Bình vôi | Tuber Stephaniae | CV0115 012.01 | 30/09/2020 | 10 | ||
Bách bộ | Radix Stemonae tuberosae | CV0117 078.01 | 30/08/2019 | 10 | ||
Bạch chỉ | Radix Angelicae dahuricae | CV0117 083.01 | 30/09/2020 | 10 | ||
Bạch hoa xà thiệt thảo | Herba Hedyotis diffusae | CC0118 092.01 CV0218 092.01 |
30/10/2019 | 10 | Dược liệu mới | |
Bạch thược | Radix Paeoniae lactiflorae | CV0117 071.01 | 30/05/2020 | 10 | ||
Bạch truật | Rhizoma Atractylodis macrocephalae | CV0116 038.01 | 30/07/2020 | 10 | ||
Bạch truật | Rhizoma Atractylodis macrocephalae | CV0216 038.01 | 30/07/2020 | 10 | Hết | |
Bán hạ | Rhizoma Pinelliae | CV0116 050.01 | 30/09/2020 | 10 | ||
Bồ công anh | Herba Lactucae indicae | CV0116 037.01 | 30/12/2019 | 10 | ||
Cam thảo | Radix Glycyrrhizae | CV0115 023.01 | 30/12/2019 | 10 | ||
Cao khô lá bạch quả | Extractum Folii Ginkgo siccus | CV0116 044.01 | 30/06/2020 | 0,5 | ||
Cát cánh | Radix Platycodi grandiflori | CV0116 003.01 | 30/08/2020 | 10 | ||
Câu đằng | Ramulus cum Unco Uncariae | CV0117 081.01 | 30/09/2020 | 10 | ||
Câu kỷ tử | Fructus Lycii | CV0117 014.01 | 30/07/2020 | 10 | ||
Cỏ nhọ nồi | Herba Ecliptae | CV0117 082.01 | 30/07/2020 | 10 | ||
Cúc hoa vàng | Flos Chrysanthemi indici | CV0117 076. 01 | 30/07/2020 | 10 | ||
Dây đau xương | Caulis Tinosporae tomentosae | CC0115 020.01 | 30/12/2019 | 10 | ||
Diệp hạ châu đắng | Herba Phyllanthi amari | CV0117 069.01 | 30/04/2020 | 10 | ||
Đại hoàng | Rhizoma Rhei | CV0115 008.01 | 30/08/2019 | 10 | Hết | |
Đại hoàng | Rhizoma Rhei | H0119008.02 | 30/04/2020 | 2 | Đóng lọ, DL mới (Ảnh) | |
Đại táo | Fructus Ziziphi jujubae | CV0117 065.01 | 30/03/2020 | 10 | ||
Đan sâm | Radix Salviae miltiorrhizae | CV0116 016.01 | 30/01/2020 | 10 | ||
Đảng sâm | Radix Codonopsis | CV0115 024.01 | 30/12/2018 | 10 | Hết | |
Đào nhân | Semen Pruni | CV0116 049.01 | 30/06/2020 | 10 | ||
Địa cốt bì | Cortex Lycii | CV0116 046.01 | 30/08/2020 | 10 | ||
Đỗ trọng | Cortex Eucommiae | CV0117 079.01 | 30/08/2020 | 10 | ||
Độc hoạt | Radix Angelicae pubescentis | CV0116 026.01 | 30/04/2020 | 10 | ||
Đương quy | Radix Angelicae sinensis | CV0116 017.02 | 30/06/2020 | 10 | Hết | |
Đương quy | Radix Angelicae sinensis | H0119017.03 | 30/04/2020 | 2 | Đóng lọ, DL mới | |
Đương quy di thực | Radix Angelicae acutilobae | CV0117 062.01 | 28/02/2020 | 10 | ||
Gừng | Rhizoma Zingiberis | CC0118 075.01 | 30/10/2019 | 2 | Đóng lọ, DL mới | |
Hà thủ ô đỏ | Radix Fallopiae multiflorae | CV0215 018.01 | 30/12/2019 | 10 | ||
Hoàng bá | Cortex Phellodendri | CV0116 051.01 | 30/09/2020 | 10 | ||
Hoàng cầm | Radix Scutellariae | CV0116 056.01 | 30/12/2019 | 10 | ||
Hoàng đằng | Caulis et Radix Fibraureae | CV0118 086.01 | 30/06/2020 | 10 | ||
Hoàng kỳ | Radix Astragali membranacei | CV0116 032.01 | 30/05/2020 | 10 | ||
Hoàng liên | Rhizoma Coptidis | CV0117 007.01 | 30/07/2020 | 10 | ||
Hòe hoa | Flos Styphnolobii japonici imaturi | CV0116 042.01 | 30/07/2020 | 10 | ||
Hồng hoa | Flos Carthami tinctorii | CV0116 033.01 | 30/06/2020 | 5 | ||
Huyền sâm | Radix Scrophulariae sp | CV0116 027.01 | 30/04/2020 | 10 | ||
Huyết giác | Lignum Draceana cambodiana | CC0115 006.01 | 30/08/2019 | 10 | Hết | |
Huyết giác | Lignum Draceana cochinchinensis | CC0215 006.01 | 30/08/2019 | 10 | Hết | |
Hương phụ biển | Rhizoma Cyperi stoloniferi | CV0115 002.01 | 30/01/2020 | 10 | ||
Hy thiêm | Herba Siegesbeckiae | CV0117080.01 | 30/09/2020 | 10 | ||
Ích mẫu | Herba Leonuri japonici | CV0117 004.01 | 30/06/2020 | 10 | ||
Ké đầu ngựa | Fructus Xanthii strumarii | CV0117 073.01 | 30/06/2020 | 10 | ||
Kê huyết đằng | Caulis Spatholobi suberecti | CV0116 041.01 | 30/06/2020 | 10 | ||
Kê huyết đằng | Caulis Spatholobi suberecti | CV0118 041.02 | 30/11/2019 | 2 | Đóng lọ | |
Kim ngân hoa | Flos Lonicerae | CV0116 030.01 CV0216 030.01 |
30/05/2020 | 10 | ||
Kim tiền thảo | Herba Desmodii styracifolii | CV0118 084.01 | 30/03/2020 | 10 | ||
Khiếm thực | Semen Euryales | CV0116 059.01 | 30/12/2019 | 10 | ||
Khổ hạnh nhân | Semen Armeniacae amarum | CV0116 045.01 | 30/08/2020 | 10 | ||
Khổ sâm | Folium et Ramulus Crotonis tonkinensis | CC0116 061.01 | 30/12/2019 | 10 | ||
Khương hoạt | Rhizoma et Radix Notopterygii | CV0116 034.01 | 30/06/2020 | 10 | Hết | |
Khương hoạt | Rhizoma et Radix Notopterygii | CV0118 034.02 | 30/11/2019 | 2 | Đóng lọ | |
Lá sen | Folium NelumbinisNuciferae | CV0117 063.01 | 30/03/2020 | 10 | Hết | |
Lạc tiên | Herba Passiflorae foetidae | CV0118070.01 | 30/06/2020 | 10 | Hết | |
Ma hoàng | Herba Ephedrae | CV0116 060.01 | 30/12/2019 | 10 | ||
Mã tiền | Semen Strychni | CV0116 047.01 CV0216 047.01 |
30/09/2020 | 10 | ||
Mạch nha | Fructus Hordei germinatus | CV0115 022.01 | 30/12/2019 | 10 | ||
Mạch môn | Radix Ophiopogonis japonici | CV0118 087.01 | 30/06/2020 | 10 | Hết | |
Mẫu đơn bì | Cortex Paeoniae suffruticosae | CV0114 001.01 | 30/01/2020 | 10 | ||
Mẫu đơn bì | Cortex Radicis Paeoniae suffruticosae | CV0118 001.02 | 30/11/2019 | 10 | ||
Mộc hương | Radix Saussureae lappae | CV0115 005.01 | 30/06/2020 | 10 | ||
Mộc hương | Radix Saussureae lappae | CV0118 005.02 | 30/10/2019 | 2 | Đóng lọ | |
Nghệ | Rhizoma Curcumae longae | CC0118 090.01 | 30/10/2019 | 2 | Đóng lọ, Dl mới | |
Ngô thù du | Fructus Evodiae rutaecarpae | H0119097.01 | 30/04/2020 | 10 | Dược liệu mới | |
Ngưu tất | Radix Achyranthis bidentatae | CV0118 074.02 | 30/11/2019 | 10 | Dược liệu mới | |
Phòng phong | Radix Saposhnikoviae divaricatae | CV0116 029.01 | 30/05/2020 | 10 | ||
Phục linh | Poria | CV0116 015.02 | 30/08/2020 | 10 | ||
Quế nhục | Cortex Cinnamomi | CV0116 043.01 CV0216 043.01 |
30/08/2020 | 10 | ||
Sài đất | Herba Wedeliae | CC0117 067.01 | 30/05/2020 | 10 | ||
Sơn thù | Fructus Corni officinalis | CV0117 072.01 | 30/04/2020 | 10 | Hết | |
Tam thất | Radix Panasis notoginseng | CV0116 025.01 | 30/03/2020 | 10 | ||
Tần giao | Radix Gentianae | CV0116 058.01 | 30/12/2019 | 10 | ||
Tang ký sinh | Herba Loranthi Gracifilolii | CC0116 057.01 | 30/12/2019 | 10 | Hết | |
Tang ký sinh | Herba Loranthi parasitici | CC0118 057.02 | 30/10/2019 | 10 | ||
Tang bạch bì | Cortex Mori albae radicis | CV0118 088.01 | 30/06/2020 | 10 | ||
Táo nhân | Semen Ziziphi Spinosae | CV0116 052.01 | 30/09/2020 | 10 | ||
Tế tân | Radix et Rhizoma Asari | CV0116 040.01 | 30/07/2020 | 10 | ||
Thạch xương bồ | Rhizoma Acori graminei | H0119093.01 | 30/04/2020 | 2 | Đóng lọ, DL mới | |
Thảo quyết minh | Semen Sennae torae | CV0117 068.01 | 30/05/2020 | 10 | ||
Thăng ma | Rhizoma Cimicifugae | CV0116 011.01 | 30/06/2020 | 10 | ||
Thiên ma | Rhizoma Gastrodiae elatae | CV0116 010.01 | 30/04/2020 | 10 | ||
Thỏ ty tử | Semen Cuscutae | CV0116 031.01 | 30/05/2020 | 10 | ||
Thổ phục linh | Rhizoma Smilacis glabrae | CV0116 035.01 | 30/06/2020 | 10 | ||
Thục địa | Radix Rehmanniae glutinosae praeparata | CV0117 077.01 | 30/07/2020 | 10 | Hết | |
Thủy xương bồ | Rhizoma Acori calami | H0119094.01 | 30/04/2020 | 2 | Đóng lọ, DL mới | |
Thương truật | Rhizoma Atractylodis | CV0116 036.01 | 30/06/2020 | 10 | ||
Trần bì | Pericarpium Citri reticulatae perenne | CV0116 039.01 | 30/07/2020 | 10 | ||
Trần bì | Pericarpium Citri reticulatae perenne | H0119039.02 | 30/04/2020 | 2 | Đóng lọ, DL mới | |
Trinh nữ hoàng cung | Folium Crini latifolii | CV0116 054.01 | 30/10/2019 | 10 | ||
Tục đoạn | Radix Dipsaci | CV0118 085.01 | 30/06/2020 | 10 | ||
Tử uyển | Radix et Rhizoma Asteris tatarici | H0119096.01 | 30/04/2020 | 2 | Đóng lọ, DL mới | |
Uy linh tiên | Radix et rhizoma Clematidis | CV0116 009.01 | 30/07/2020 | 10 | ||
Viễn chí | Radix Polygalae | CV0116 048.01 | 30/07/2020 | 10 | ||
Xích thược | Radix Paeoniae | CV0118 089.01 | 30/10/2019 | 2 | Đóng lọ, DL mới | |
Xuyên khung | Rhizoma Ligustici wallichii | CV0116 028.01 | 30/05/2020 | 10 | ||
Ý dĩ | Semen Coicis | CV0117 066.01 | 30/03/2020 | 10 |
Tin liên quan
-
Danh sách chuẩn của Viện Kiểm nghiệm thuốc TW cập nhật ngày 04/3/2020
-
Danh sách chuẩn của Viện Kiểm nghiệm thuốc TW cập nhật ngày 03/2/2020
-
Danh sách chuẩn của Viện Kiểm nghiệm thuốc TW cập nhật ngày 11/9/2019
-
Danh sách chuẩn của Viện Kiểm nghiệm thuốc TW cập nhật ngày 27/8/2019
-
Danh sách chuẩn của Viện Kiểm nghiệm thuốc TW cập nhật ngày 15/8/2019
-
Danh sách chuẩn của Viện Kiểm nghiệm thuốc TW cập nhật ngày 24/7/2019
-
Xem thêm >>>